Máy đo công suất Yokogawa AQ7280 – Hàng sẵn kho

Mã sản phẩm:

Máy đo công suất quang Yokogawa AQ7280 là một dụng cụ được sử dụng để triển khai hoặc bảo trì hệ thống mạng FTTH. Để biết được một đường dây cáp có hoạt động tốt hay không người ta thường dùng đến thiết bị máy đo quang.

  • Truyền dữ liệu và điều khiển từ xa qua kết nối Wi-Fi hoặc ETHERNET.
  • Dung lượng pin lớn hoạt động liên tục lên đến 10H.
  • Hiệu suất phần cứng tuyệt vời và thuật toán phân tích nâng cao
  • Sử dụng kiểm tra FTTx. Thi công cáp quang.
  • Chống bụi, chống nước, chống va đập tốt
  • Khoảng cách đo tối đa 60km

Hỗ trợ trực tuyến

Cam kết

  • Đảm bảo hàng chính hãng, đầy đủ CO, CQ
  • Miễn phí đổi trả khi hàng lỗi từ nhà sản xuất
  • Giải quyết mọi thông tin và đáp ứng mọi nhu cầu

Máy đo công suất Yokogawa AQ7280 – Thiết bị quang hoàn hảo của hệ thống mạng viễn thông

Máy đo công suất Yokogawa AQ7280 – chính hãng, chất lượng chuyên dung cho thi thông bảo trì. Triển khai hệ thống mạng FTTH và đo tín hiệu hệ thống data, dữ liệu. Là một thiết bị quang dùng để kiểm tra xác định được. Đặc tính hoạt động của sợi cáp quang. Máy đo truyền vào sợi cáp quang chúng ta cần kiểm tra một đường xung ánh sáng. Xung ánh sáng này sẽ chạy dọc theo một đường trong sợi quang khi gặp điểm có sự cố hoặc lỗi nó sẽ phản xạ trở lại.

Tại một điểm cuối của một sợi quang thì lúc này các phóng xạ có một số sẽ trở lại hoặc phóng ra khỏi sợi. Thời gian khởi động cực ngắn chỉ chưa đến 10 giây để sẵn sàng sử dụng cùng với đó là bộ pin dung lượng cao đi kèm cho thời gian hoạt động lên tới 10 giờ liên tục.

Công ty CP Xây Dựng Công Nghệ Thành Công luôn tự hào khi sản phẩm của chúng tôi được khách hàng tin tưởng và biết đến. Chúng tôi là nhà phân phối uy tín trên thị trường về các loại máy hàn quang trong nhiều năm qua. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng hay tìm hiểu về sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

Đặc điểm nổi bật của máy đo công suất AQ7280 chính hãng Yokogawa

  • Đo các tín hiệu voice, data, video với các bước sóng từ 850, 1300, 1310, 1490, 1550, 1620nm. Đo được các chuẩn kết nối như SC/ FC/ ST và các chuẩn khác bằng sách sử dụng thiết bị chuyển đổi
  • Kích thước và trọng lược cực kỳ nhỏ gọn. Dễ dàng di chuyển thi công.
  • Màn hình cảm ứng điện dung đa điểm 5,7 inch và núm vặn điều hướng tiện lợi
  • Hiệu suất phần cứng tuyệt vời và thuật toán phân tích nâng cao cho phép AQ7280 mô tả chính xác các đặc tính. Mạng quang thụ động (PON) thông qua bộ chia quang (lên đến 1 × 128)
  • Vùng mù sự kiện cực thấp và độ phân giải lấy mẫu cao cho phép người dùng phát hiện điểm lỗi khoảng cách gần 0,5 mét
  • Truyền dữ liệu và điều khiển từ xa qua kết nối Wi-Fi hoặc ETHERNET.
  • Dung lượng pin lớn hoạt động liên tục lên đến 10H.
  • Hiệu suất phần cứng tuyệt vời và thuật toán phân tích nâng cao.
  • Đo được tín hiệu mạnh hay yếu của các thiết bị gửi tín hiệu quang
  • Sử dụng phần mềm kết nối với máy tính. Cài đặt các ngưỡng giới hạn truyền dữ liệu và căn chỉnh bước sóng
  • Sử dụng kiểm tra FTTx. Thi công cáp quang.
  • Chống bụi, chống nước, chống va đập tốt
  • Khoảng cách đo tối đa 60km.

Ứng dụng của máy đo công suất AQ7280 Yokogawa

  • Sử dụng rộng rãi trong các công trình thi công và bảo trì hạ tầng viễn thông
  • Kiểm tra các mạng cáp quang dài và ngắn
  • Giúp người dùng đánh giá chất lượng đường truyền, tìm kiếm và xác định vị trí lỗi trên đường truyền quang.
  • Hỗ trợ việc cài đặt, bảo trì và xây dựng hệ thống viễn thông.
  • Đo độ suy hao trên toàn bộ chiều dài đó như suy hoa toàn tuyến, suy hao điểm nối, đầu nối, adaptor quang.

Vì sao nên mua máy đo cáp quang tại Công ty CP Xây dựng công nghệ Thành Công?

  • Sản phẩm chất lượng: Đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.
  • Giá cả hợp lý: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Hỗ trợ từ tư vấn sản phẩm đến lắp đặt và bảo trì.
  • Giao hàng nhanh chóng: Với hệ thống kho hàng và dịch vụ vận chuyển phủ sóng toàn quốc, chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.

Các sản phẩm liên quan:

Máy đo công suất OTDA Noyafa NF-906A Chính hãng

Máy đo công suất OTDA FTE-700A Chính hãng

Máy đo công suất  OTDA Yokoyawa AQ7280 Chính hãng

Máy đo công suất  OTDA Yokoyawa AQ1215 Chính hãng

Để mua máy đo cáp quang, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

  • Đường dây nóng:  0912.315.512 | 0888.595.116
  • Email:     vienthongthanhcongtc@gmail.com

Máy đo công suất Yokogawa AQ7280 là giải pháp tốt nhất; ổn định, và bền vững cho các hệ thống mạng đòi hỏi độ tin cậy cao.

Thông số kỹ thuật của Máy đo OTDR cáp quang Yokogawa AQ7280

Chỉ tiêu Thông số kỹ thuật
Model AQ7280 AQ7280 AQ7280 AQ7280 AQ7280 AQ7280 AQ7280
Bước sóng (nm)*8 1310 ±20/1550 ±20 1310 ±20/1550 ±20,

1625 ±10

1310 ±20/1550 ±20,

1625 ±20

1310 ±20/1550 ±20,

1650 ±5 *6

1310 ±20/1550 ±20,

1650 ±20

1310 ±20/1550 ±20,850 ±15/1300 ±30
Số lượng đầu đo quang 1 Cổng 2 Cổng (Port 2: 1625 nm, including a filter) 2 Cổng (Port 2: 1650 nm, including a filter) 2 Cổng (Por t 2: 850/1300 nm)
Sợi quang áp dụng SM (ITU-T G.652) (1310/1550/1625/1650 nm), GI (50/125 μm) and GI (62.5/125 μm) (850/1300 nm)
Dải khoảng cách đo (km) 0.1 to 256 0.1 to 512 0.1 to 256 0.1 to 512 0.1 to 256, 0.1 to 100
Độ rộng xung (ns) 5 to 20000 3 to 20000 5 to 20000 3 to 20000 5 to 20000,3 to 1000/3 to 5000
Vùng mù sự kiện (m) *1,*8 0.75 0.5 0.75 0.5 0.75, 0.5
Vùng mù suy hao(m) *2,*8 4 2.5 4 2.5 4, 2.5
Vùng mù PON (m) *3,*8 35 30 35 30 35, —
Dải động (dB) *4,*8 37/35 42/40 37/35, 35 42/40, 39 42/40, 37 42/40, 40 37/35, 25/27
Độ chính xác của phép đo suy hao *5 ±0.05 dB/dB ±0.03 dB/dB ±0.05 dB/dB ±0.03 dB/dB ±0.05 dB/dB
Độ chính xác của phép đo suy hao phản hồi (Optical return loss measurement accuracy) ±2 dB
Maximum optical pulse output power ≤+15 dBm (1650 nm)
Số lượng diểm lấy mẫu max. 256000
Độ phân giải lấy mẫu min. 5 cm min. 2 cm min. 5 cm min. 2 cm min. 5, 2 cm
Độ phân giải đọc được nhỏ nhát Horizontal axis: 1 cm, vertical axis: 0.001 dB
Đơn vị khoảng cách m, km, mile, kft
Độ chính xác của phép đo khoảng cách ± (0.75 m + khoảng cách đo × 2 × 10−5 + độ phân giải lấy mẫu)
Group refractive index 1.30000 to 1.79999 (0.00001 intervals)
Đầu nối quang SC/FC/LC/SC Angled-PC (1310/1550/1625/1650 nm), SC/FC/LC (850/1300 nm)
Tính năng OTDR Các phép đo Khoảng cách, Suy hao, Suy hao phản hồi, Suy hao phản hồi giữa 2 điểm tùy ý, dB/km
Phân tích Multi-trace, 2-way trace, differential trace, section analysis, auto event search, pass/fail judgment, fiber surface test (option)
Khác Multi-fiber project, rerouted fiber comparison, work completion notice, smart mapper, remote control, web server, report generation, plug check, fiber-in-use alarm
Light source function Công suất phát −3 dBm ± 1 dB (1310/1550/1625/1650 nm), ≥−20 dBm (850/1300 nm)
Công suất phát ổn định *7 ±0.05 dB (1310/1550 nm), ±0.15 dB (1625/1650/850/1300 nm)
Modulation mode CW, 270 Hz, 1 kHz, 2 kHz (1310/1550/1625/1650 nm), CW, 270 Hz (850/1300 nm)
Cổng phát Thông qua cổng OTDR
Laser class Class 1M (EN 60825-1: 2007, GB 7247.1-2012), Class 1 (EN 60825-1: 2014) (1300/1310/1550/1625/1650 nm),Class 3R (IEC 60825-1:2007, GB 7247.1-2012, EN 60825-1:2014) (850 nm)
Hiển thị *9 LCD TFT màu 5,7 inch (độ phân giải: 640 × 480, màn hình cảm ứng điện dung đa điểm)
Giao diện kết nối USB 2.0 type-A × 2: USB mass storage device, fiber inspection probe, wired LAN adapter, wireless LAN adapter USB 2.0 type-C × 1: DC power supply, storage, remote control
Bộ nhớ dữ liệu Bộ nhớ Bộ nhớ trong lưu: ≥1000 traces, Bộ nhớ ngoài: USB storage
Định dạng file Ghi: SOR, CSV, SET, SMP, BMP, JPG, reportĐọc: SOR, SET, SMP
Yêu cầu về nguồn điện*10 Nguồn cấp USB (Type-C), DC 5 V ±5%, max. 3 A
Pin*8 Kiểu pin: Lithium ion polymerThời lượng sử dụng: 10 giờ hoặc hơn (Telcordia GR-196-CORE Issue 2, September 2010), thời gian sạc đầy pin: 5 giờ (Đã tắt nguồn)
Điều kiện môi trường Nhiệt độ hoạt động: −10 đến 50˚C (10 đến 35˚C khi sạc pin), độ ẩm hoạt động: 5 đến 90% RH (không ngưng tụ), nhiệt độ lưu trữ: −20 đến 60˚C, độ ẩm lưu trữ: 0 đến 90% RH (không ngưng tụ), độ cao: 4000 m, bảo vệ chống bụi và nhỏ giọt: tương đương IP51 * 12
EMC*11 Emission EN 61326-1 Class A, EN 55011 Class A Group1
Immunity EN 61326-1 Table2
Laser safety standard*11 EN 60825-1: 2014, IEC 60825-1: 2007, GB 7247.1-2012, FDA 21CFR1040.10 and 1040.11
Environmental regulation standard EN 50581
Kích thước Approx. 210 mm (W) × 148 mm (H) × 69 mm (D) (excluding projections)
Trọng lượng Approx. 1 kg (including battery)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo công suất Yokogawa AQ7280 – Hàng sẵn kho”

0888595116
0982315512